phiếm du
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiếm du+ verb
- to ramble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm du"
- Những từ có chứa "phiếm du" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 629